Cải thiện là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Cải thiện là quá trình thay đổi có hệ thống nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả hoặc giá trị của cá nhân, tổ chức hay hệ thống theo hướng tích cực. Đây là hoạt động liên tục, có mục tiêu rõ ràng, dựa trên dữ liệu khoa học và được áp dụng rộng rãi trong khoa học, công nghệ, kinh tế và quản lý.

Giới thiệu

Cải thiện là một khái niệm mang tính khoa học và quản lý, chỉ sự thay đổi theo hướng tích cực nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả hoặc giá trị của một đối tượng, quá trình hay hệ thống. Đây là một hoạt động không chỉ giới hạn trong cá nhân mà còn mở rộng ra tổ chức, xã hội, và môi trường. Từ góc độ khoa học, cải thiện gắn liền với việc áp dụng các phương pháp nghiên cứu, thử nghiệm và đánh giá để đưa ra giải pháp mới vượt trội hơn tình trạng ban đầu.

Trong lịch sử, khái niệm cải thiện đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y học, kỹ thuật cho đến kinh tế và giáo dục. Mỗi lĩnh vực có cách tiếp cận riêng, nhưng điểm chung là đều hướng đến việc khắc phục hạn chế, tối ưu hóa nguồn lực và tạo ra kết quả có lợi hơn. Ví dụ, trong công nghiệp sản xuất, cải thiện quy trình có thể giúp giảm thiểu lãng phí, tăng năng suất. Trong y tế, cải thiện quy trình chẩn đoán giúp phát hiện bệnh sớm hơn, nâng cao khả năng sống sót của bệnh nhân.

Theo Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO), cải tiến liên tục là một nguyên tắc nền tảng trong quản lý chất lượng. Điều này không chỉ áp dụng cho sản phẩm và dịch vụ, mà còn cho toàn bộ quy trình quản trị của một tổ chức. Việc cải thiện được xem là một chu trình liên tục, chứ không phải là một hành động đơn lẻ.

Khái niệm và đặc điểm

Cải thiện được hiểu là một quá trình hệ thống, mang tính chủ động, nhằm tạo ra thay đổi tích cực. Nó không đơn thuần là khắc phục sự cố hay sửa chữa vấn đề, mà còn bao gồm việc tìm kiếm cơ hội để nâng cấp và tối ưu. Điểm khác biệt cơ bản của cải thiện là tính định hướng rõ ràng, có thể đo lường và gắn liền với kết quả cụ thể.

Một trong những đặc điểm nổi bật của cải thiện là tính liên tục. Quá trình này không dừng lại sau khi đạt được một thành tựu nhỏ, mà đòi hỏi duy trì và phát triển để thích ứng với những thay đổi mới. Thêm vào đó, cải thiện luôn gắn với tính mục tiêu, nghĩa là mọi hoạt động đều phải hướng đến việc đạt được các chỉ tiêu định lượng hoặc định tính cụ thể. Điều này đảm bảo rằng cải thiện không trở thành hoạt động tự phát, thiếu định hướng.

Đặc điểm quan trọng khác là khả năng đo lường. Một quá trình cải thiện chỉ được coi là thành công khi có số liệu chứng minh sự thay đổi rõ rệt. Các tiêu chí này có thể là năng suất, chất lượng, chi phí, hoặc mức độ hài lòng của người sử dụng. Ngoài ra, cải thiện mang tính thích ứng cao, cho phép điều chỉnh theo bối cảnh và nguồn lực sẵn có. Điều này đặc biệt cần thiết trong môi trường có sự biến động nhanh như công nghệ hoặc kinh tế toàn cầu.

  • Tính liên tục: diễn ra thường xuyên, không có điểm dừng tuyệt đối.
  • Tính mục tiêu: hướng đến các kết quả cụ thể, có thể định lượng.
  • Tính đo lường: dựa trên các chỉ số để đánh giá hiệu quả.
  • Tính thích ứng: linh hoạt theo điều kiện thực tế.

Bảng dưới đây tóm tắt các đặc điểm cơ bản của cải thiện:

Đặc điểm Mô tả Ý nghĩa
Liên tục Không ngừng phát triển Đảm bảo duy trì kết quả lâu dài
Mục tiêu Định hướng cụ thể Tránh lãng phí nguồn lực
Đo lường Dựa trên chỉ số đánh giá Xác nhận hiệu quả thực tế
Thích ứng Điều chỉnh linh hoạt Phù hợp nhiều bối cảnh khác nhau

Phân loại cải thiện

Cải thiện có thể được phân loại dựa trên nhiều yếu tố, giúp hệ thống hóa các cách tiếp cận khác nhau. Một cách phổ biến là dựa theo phạm vi tác động. Ở mức cá nhân, cải thiện liên quan đến việc phát triển kỹ năng, sức khỏe và thói quen sống. Ở cấp độ tổ chức, cải thiện tập trung vào nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, dịch vụ và hiệu quả quản lý. Ở cấp độ xã hội, cải thiện thể hiện qua các chính sách công, cải thiện môi trường sống và điều kiện kinh tế.

Ngoài ra, phân loại còn có thể dựa theo yếu tố thời gian. Cải thiện ngắn hạn nhằm giải quyết các vấn đề tức thời, mang tính tình huống. Ngược lại, cải thiện dài hạn có định hướng chiến lược, xây dựng nền tảng phát triển bền vững. Sự kết hợp cả hai loại hình này là cần thiết để đạt hiệu quả toàn diện.

Một cách phân loại khác là theo phương pháp tiếp cận. Cải thiện tiệm tiến (incremental improvement) thường áp dụng trong môi trường ổn định, mỗi bước thay đổi nhỏ nhưng tích lũy thành kết quả lớn. Cải thiện đột phá (breakthrough improvement) lại mang tính cách mạng, tạo ra sự thay đổi nhanh chóng, ví dụ như áp dụng công nghệ mới để thay đổi toàn bộ quy trình sản xuất.

  • Theo phạm vi: cá nhân, tổ chức, xã hội.
  • Theo thời gian: ngắn hạn, dài hạn.
  • Theo phương pháp: tiệm tiến, đột phá.

Bảng dưới đây so sánh hai dạng cải thiện chính:

Tiêu chí Cải thiện tiệm tiến Cải thiện đột phá
Tốc độ thay đổi Chậm, dần dần Nhanh, rõ rệt
Rủi ro Thấp, dễ kiểm soát Cao, khó dự đoán
Hiệu quả Tích lũy dần Tạo bước ngoặt lớn
Ví dụ Cải thiện quy trình làm việc Ứng dụng trí tuệ nhân tạo toàn diện

Nguyên tắc cơ bản

Cải thiện cần tuân thủ một số nguyên tắc khoa học để đảm bảo hiệu quả. Trước hết là nguyên tắc tập trung vào người thụ hưởng cuối cùng, ví dụ như khách hàng trong kinh doanh hoặc bệnh nhân trong y tế. Nguyên tắc này đảm bảo rằng mọi cải thiện đều mang lại giá trị thực tế, không chỉ cải thiện về mặt hình thức.

Tiếp theo là nguyên tắc dựa trên dữ liệu và bằng chứng khoa học. Cải thiện cần xuất phát từ việc phân tích thông tin thực tế, thay vì dựa vào cảm tính. Chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) được áp dụng phổ biến để đảm bảo rằng mọi thay đổi đều được kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh trước khi triển khai rộng rãi.

Một nguyên tắc khác là khuyến khích sự tham gia của mọi thành viên trong hệ thống. Cải thiện chỉ bền vững khi có sự đồng thuận và đóng góp ý kiến từ nhiều phía. Việc xây dựng văn hóa cải thiện liên tục cũng là yếu tố then chốt trong duy trì thành quả lâu dài.

  • Tập trung vào khách hàng/người thụ hưởng.
  • Dựa trên dữ liệu, bằng chứng khoa học.
  • Thực hiện chu trình PDCA.
  • Khuyến khích sự tham gia rộng rãi.

Một cách khái quát, quá trình cải tiến có thể được biểu diễn bằng công thức:

CI=f(Plan,Do,Check,Act)CI = f(Plan, Do, Check, Act)

Trong đó CI (Continuous Improvement) là kết quả của sự phối hợp giữa các bước lập kế hoạch, triển khai, kiểm tra và hành động khắc phục. Đây là nền tảng cho mọi mô hình cải tiến trong thực tế.

Phương pháp và công cụ

Các phương pháp và công cụ cải thiện được phát triển nhằm hỗ trợ quá trình đổi mới và nâng cao hiệu quả hoạt động. Một trong những cách tiếp cận nổi bật là Lean Manufacturing, tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong quy trình sản xuất. Lean nhấn mạnh đến giá trị do khách hàng định nghĩa, từ đó tinh giản các bước không cần thiết, rút ngắn thời gian chu trình và giảm chi phí. Công cụ phổ biến trong Lean bao gồm sơ đồ dòng giá trị (Value Stream Mapping) và 5S (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng).

Six Sigma là một phương pháp khác, chú trọng đến việc giảm thiểu sai lỗi và nâng cao chất lượng bằng các công cụ thống kê. Six Sigma sử dụng chu trình DMAIC (Define–Measure–Analyze–Improve–Control) để giải quyết vấn đề một cách hệ thống. Mục tiêu là giảm số lỗi xuống mức 3,4 lỗi trên một triệu cơ hội, đảm bảo chất lượng gần như tuyệt đối. Điều này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực y tế, hàng không và điện tử, nơi an toàn và độ chính xác được đặt lên hàng đầu.

Kaizen, một triết lý cải tiến liên tục xuất phát từ Nhật Bản, đề cao việc thực hiện những cải tiến nhỏ, thường xuyên, nhưng có tác động tích lũy lớn. Kaizen khuyến khích mọi nhân viên trong tổ chức tham gia, từ cấp quản lý đến công nhân, tạo nên văn hóa cải tiến toàn diện. Benchmarking cũng là một công cụ mạnh mẽ, cho phép tổ chức so sánh hoạt động của mình với những đơn vị dẫn đầu để học hỏi và áp dụng các thực tiễn tốt nhất.

  • Lean Manufacturing: loại bỏ lãng phí, tăng tốc độ sản xuất.
  • Six Sigma: giảm sai lỗi, kiểm soát biến động.
  • Kaizen: cải tiến liên tục với sự tham gia toàn diện.
  • Benchmarking: học hỏi từ mô hình tốt nhất trong ngành.

Chi tiết hơn về các công cụ này có thể tham khảo tại American Society for Quality (ASQ).

Ứng dụng trong khoa học và công nghệ

Trong lĩnh vực khoa học, cải thiện đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ chính xác, độ tin cậy và khả năng ứng dụng của các nghiên cứu. Các phòng thí nghiệm thường cải thiện phương pháp đo lường, tối ưu hóa quy trình thử nghiệm, hoặc phát triển công nghệ mới nhằm đạt được kết quả tốt hơn. Quá trình này giúp giảm sai số, tăng khả năng lặp lại và mở rộng phạm vi ứng dụng của nghiên cứu.

Trong công nghệ, cải thiện thể hiện rõ nét ở tốc độ đổi mới phần mềm và phần cứng. Các công ty công nghệ liên tục cải tiến hệ điều hành, phần mềm ứng dụng, cũng như vi mạch điện tử để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Ví dụ, cải thiện thuật toán trí tuệ nhân tạo đã giúp nâng cao khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên, nhận diện hình ảnh và tối ưu hóa dữ liệu lớn.

Trong y học, cải thiện quy trình chẩn đoán và điều trị có tác động trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng. Sự phát triển của các thiết bị hình ảnh học tiên tiến như MRI, PET-CT là kết quả của quá trình cải thiện liên tục trong công nghệ y sinh. Đồng thời, các phương pháp điều trị mới như liệu pháp gen, liệu pháp miễn dịch cũng phản ánh xu hướng cải thiện trong nghiên cứu y học hiện đại.

Ứng dụng trong kinh tế và quản lý

Trong kinh tế, cải thiện có tác động sâu rộng đến năng suất lao động, khả năng cạnh tranh và sự phát triển bền vững. Doanh nghiệp cải thiện chuỗi cung ứng để giảm chi phí, nâng cao hiệu quả logistics và đáp ứng nhanh hơn nhu cầu thị trường. Việc cải thiện quản lý tài chính và nguồn nhân lực cũng đóng vai trò quyết định trong việc duy trì sự ổn định và phát triển dài hạn.

Trong quản lý công, cải thiện được thể hiện qua việc nâng cao chất lượng dịch vụ công, cải cách hành chính và ứng dụng công nghệ số. Chính phủ nhiều quốc gia triển khai các chương trình chuyển đổi số nhằm cải thiện hiệu quả quản trị, tăng cường minh bạch và sự hài lòng của người dân. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc cải thiện không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tư nhân mà còn lan tỏa mạnh mẽ đến khu vực công.

Theo Harvard Business Review, cải thiện là yếu tố sống còn để doanh nghiệp tồn tại trong môi trường cạnh tranh toàn cầu. Doanh nghiệp nào biết cách cải thiện liên tục sẽ duy trì được lợi thế cạnh tranh bền vững.

Thách thức và hạn chế

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, quá trình cải thiện cũng gặp phải không ít thách thức. Một trong những khó khăn phổ biến nhất là sự kháng cự thay đổi từ cá nhân hoặc tổ chức. Nhiều nhân viên cảm thấy lo lắng hoặc thiếu động lực khi phải áp dụng phương pháp mới, dẫn đến trì hoãn hoặc thất bại trong triển khai.

Thiếu nguồn lực cũng là một rào cản đáng kể. Để cải thiện thành công, tổ chức cần đầu tư tài chính, công nghệ và nhân lực. Tuy nhiên, không phải tổ chức nào cũng có đủ điều kiện để đáp ứng. Bên cạnh đó, việc đo lường hiệu quả cải thiện cũng phức tạp, bởi một số kết quả chỉ xuất hiện sau thời gian dài và khó định lượng.

  • Kháng cự thay đổi từ nhân viên.
  • Thiếu nguồn lực tài chính và nhân sự.
  • Khó khăn trong đo lường hiệu quả dài hạn.
  • Nguy cơ thiếu bền vững nếu không có chiến lược.

Để vượt qua những thách thức này, cần có sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo, xây dựng văn hóa cải tiến trong tổ chức và áp dụng các công cụ đo lường phù hợp.

Tác động xã hội

Cải thiện có tác động tích cực và sâu rộng đến xã hội. Trong giáo dục, cải thiện phương pháp giảng dạy và cơ sở hạ tầng học tập đã giúp nâng cao chất lượng đào tạo, tạo điều kiện cho nhiều thế hệ tiếp cận tri thức tốt hơn. Trong y tế, cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe đã nâng cao tuổi thọ và chất lượng cuộc sống của cộng đồng.

Cải thiện cũng gắn liền với phát triển bền vững. Việc nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, cải thiện quy trình sản xuất xanh và quản lý chất thải góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Các chương trình cải thiện cộng đồng như cải thiện điều kiện vệ sinh, phát triển hạ tầng cơ bản đã thay đổi cuộc sống của hàng triệu người ở các quốc gia đang phát triển.

Ở tầm vĩ mô, cải thiện chính sách công và quản lý xã hội giúp tăng cường công bằng, minh bạch và tạo nền tảng cho sự phát triển toàn diện. Nhờ đó, cải thiện trở thành một trong những động lực chính thúc đẩy tiến bộ xã hội.

Tài liệu tham khảo

  1. International Organization for Standardization (ISO). ISO 9001 Quality Management.
  2. American Society for Quality (ASQ). Continuous Improvement.
  3. Harvard Business Review. Continuous Improvement.
  4. Bhuiyan N, Baghel A. An overview of continuous improvement: from the past to the present. Procedia, 2005.
  5. Journal of Manufacturing Processes. Elsevier.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cải thiện:

Cải thiện tình trạng sống sót và lợi ích lâm sàng với gemcitabine như liệu pháp hàng đầu cho bệnh nhân ung thư tụy giai đoạn tiến xa: một thử nghiệm ngẫu nhiên. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 15 Số 6 - Trang 2403-2413 - 1997
MỤC ĐÍCH Hầu hết bệnh nhân ung thư tụy giai đoạn tiến xa đều trải qua cơn đau và phải hạn chế các hoạt động hàng ngày do các triệu chứng liên quan đến khối u. Tính đến nay, chưa có phương pháp điều trị nào có tác động đáng kể đến bệnh này. Trong các nghiên cứu sơ bộ với gemcitabine, bệnh nhân ung thư tụy đã trải qua sự cải thiện về các triệu chứng liên qu...... hiện toàn bộ
TỔNG QUAN VỀ NGHIÊN CỨU CƠ SỞ CỘNG ĐỒNG: Đánh Giá Các Phương Pháp Đối Tác Để Cải Thiện Sức Khỏe Cộng Đồng Dịch bởi AI
Annual Review of Public Health - Tập 19 Số 1 - Trang 173-202 - 1998
▪ Tóm tắt  Nghiên cứu dựa vào cộng đồng trong lĩnh vực sức khỏe công cộng tập trung vào các bất bình đẳng liên quan đến xã hội, cấu trúc và môi trường vật lý thông qua sự tham gia tích cực của các thành viên trong cộng đồng, đại diện tổ chức và các nhà nghiên cứu trong tất cả các khía cạnh của quá trình nghiên cứu. Các đối tác đóng góp chuyên môn của họ để nâng cao hiểu biết về một hiện tư...... hiện toàn bộ
Pin mặt trời perovskite chứa cesium với ba cation: cải thiện độ ổn định, tái tạo và hiệu suất cao Dịch bởi AI
Energy and Environmental Science - Tập 9 Số 6 - Trang 1989-1997

Pin mặt trời perovskite tốt nhất ngày nay sử dụng một hỗn hợp formamidinium và methylammonium làm cation đơn giá. Việc bổ sung cesium cải thiện đáng kể các thành phần.

Phân tích khác biệt cho RNA-seq: ước lượng cấp độ phiên mã cải thiện suy diễn cấp độ gen Dịch bởi AI
F1000Research - Tập 4 - Trang 1521
Phân tích RNA-seq trong các nghiên cứu transcriptome được sử dụng rộng rãi để đặc trưng hóa bản sao của tế bào. Nhiều nghiên cứu transcriptomic nhằm mục đích so sánh các mức độ phong phú hoặc thành phần transcriptome giữa các điều kiện nhất định, và bước đầu tiên là sử dụng các đọc sequencer như cơ sở cho việc đo lường độ phong phú của các đặc điểm transcriptome có liên quan, chẳng hạn như gen hoặ...... hiện toàn bộ
Các phương pháp đơn giản để cải thiện khả năng giải thích của các hệ số hồi quy Dịch bởi AI
Methods in Ecology and Evolution - Tập 1 Số 2 - Trang 103-113 - 2010
Tóm tắt 1. Các mô hình hồi quy tuyến tính là một công cụ thống kê quan trọng trong các nghiên cứu tiến hóa và sinh thái. Thật không may, những mô hình này thường cho ra những ước lượng và kiểm nghiệm giả thuyết không thể giải thích được, đặc biệt là khi các mô hình bao gồm sự tương tác hoặc các hạng tử đa thức. Hơn nữa, các sai số chuẩn cho c...... hiện toàn bộ
Cải thiện định vị hoạt động vỏ não bằng cách kết hợp EEG và MEG với tái cấu trúc bề mặt vỏ não MRI: Một phương pháp tuyến tính Dịch bởi AI
Journal of Cognitive Neuroscience - Tập 5 Số 2 - Trang 162-176 - 1993
Chúng tôi mô tả một phương pháp tuyến tính toàn diện để giải quyết vấn đề hình ảnh hoạt động của não với độ phân giải thời gian cũng như không gian cao, dựa trên việc kết hợp dữ liệu EEG và MEG với các ràng buộc giải phẫu thu được từ hình ảnh MRI. "Bài toán nghịch" của việc ước lượng phân bố cường độ dipole qua bề mặt vỏ não là một bài toán có nhiều ẩn số, ngay cả khi có các ghi nhận EEG và MEG gầ...... hiện toàn bộ
Hiểu Biết Về Sự Ăn Mòn Của Magie—Một Khung Cải Thiện Hiệu Suất Hợp Kim Dịch bởi AI
Advanced Engineering Materials - Tập 5 Số 12 - Trang 837-858 - 2003
Tóm tắtMục đích của bài báo này là cung cấp cái nhìn tổng quát ngắn gọn nhưng vẫn đầy đủ về các loại ăn mòn magie khác nhau. Việc hiểu biết về các quá trình ăn mòn của các hợp kim magie dựa trên việc hiểu biết về sự ăn mòn của magie nguyên chất. Điều này cung cấp cái nhìn hiểu biết về các loại ăn mòn mà các hợp kim magie thể hiện, cũng như các yếu tố môi trường qua...... hiện toàn bộ
Rituximab cho bệnh viêm khớp dạng thấp không đáp ứng với liệu pháp kháng yếu tố hoại tử khối u: Kết quả của một thử nghiệm pha III, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, có kiểm soát giả dược đánh giá hiệu quả chính và an toàn ở tuần thứ hai mươi bốn Dịch bởi AI
Wiley - Tập 54 Số 9 - Trang 2793-2806 - 2006
Tóm tắtMục tiêu

Xác định hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng rituximab kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp kháng yếu tố hoại tử u (anti‐TNF) và khám phá dược động học cũng như dược lực học của rituximab ở đối tượng này.

Phương pháp

Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả và an toàn chính tại tuần thứ 24 ở những bệnh nhâ...

... hiện toàn bộ
#Rituximab #viêm khớp dạng thấp #kháng yếu tố hoại tử khối u #dược động học #dược lực học #effectiveness #safety #đa trung tâm #ngẫu nhiên #mù đôi #giả dược #ACR20 #ACR50 #ACR70 #EULAR #FACIT-F #HAQ DI #SF-36 #sự cải thiện #chất lượng cuộc sống.
Tiềm năng của các chiến lược định vị enzyme khác nhau để cải thiện hiệu suất enzyme Dịch bởi AI
Advanced Synthesis and Catalysis - Tập 353 Số 16 - Trang 2885-2904 - 2011
Tóm tắtBiocatalysis enzyme đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp hóa học, chẳng hạn như năng lượng, thực phẩm hoặc hóa học tinh khiết. Để đạt được mục tiêu này, việc định vị enzyme là một yêu cầu thông thường để có được các biocatalyst có thể tái sử dụng và do đó giảm giá của hợp chất tương đối đắt đỏ này. Tuy nhiên, một kỹ thu...... hiện toàn bộ
Tăng cường sức mạnh cho nam giới lớn tuổi: sự phát triển cơ xương và cải thiện chức năng Dịch bởi AI
Journal of Applied Physiology - Tập 64 Số 3 - Trang 1038-1044 - 1988
Các tác động của chương trình tập luyện sức mạnh đối với chức năng và khối lượng cơ xương đã được xác định ở nam giới lớn tuổi. Mười hai tình nguyện viên khỏe mạnh, không được tập luyện (trong độ tuổi từ 60-72) đã tham gia vào một chương trình huấn luyện sức mạnh kéo dài 12 tuần (8 lần lặp / bộ; 3 bộ / ngày; 3 ngày / tuần) với cường độ 80% tối đa một lần lặp (1 RM) cho cả cơ duỗi và cơ gấ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,469   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10